Thứ Tư, 21 tháng 9, 2016

Máy đo đa chỉ tiêu nước để bàn 2 kênh Horiba

Máy đo đa chỉ tiêu nước để bàn 2 kênh
Model: F-74
Hãng: Horiba - Nhật Bản

Máy đo đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh Horiba 


Giới thiệu:
Máy đo đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh Horiba được dùng để đo nhiều chỉ tiêu trong nước như: pH, Nhiệt độ, ORP (Tiềm năng khử Oxy hóa), Ion, Độ dẫn điện, Điện trở, Độ mặn, TDS (Tổng chất rắn hòa tan trong nước). Được dùng nhiều trong các phòng thí nghiệm, trường học, nuôi trồng thủy sản,….






Tính năng của máy đo đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh F-74:
Màn hình điều khiển cảm ứng LAQUA lớn.
Hiển thị giá trị đo và chức năng menu một cách dễ hiểu.
Cho phép chuyển đổi hiển thị giữa đồ thị thời gian thực hiển thị kỹ thuật số hoặc tương tự kết quả đo chỉ bằng một cú bấm ngón tay.
Trên màn hình hiển thị đầy đủ thông số đồng hồ đo thông qua một sách hướng dẫn sử dụng điện tử với hình ảnh, màu sắc có thể được gọi ra bất cứ lúc nào, hỗ trợ giải quyết các sự cố đo lường, hiệu chuẩn.

Chức năng của máy đo đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh:
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị đo và giám định điện cực.
Gồm hai kênh nên có thể hiện thị cùng lúc.
Hỗ trợ đầy đủ các hướng dẫn nước tinh khiết tiêu chuẩn dược phẩm ở các vùng khác nhau.
Chế độ kiểm tra định kỳ: tiêu chuẩn JIS / Pharmacopeias / Degital Simulator.
Tùy chỉnh các chức năng tự động giữ cho hiệu chuẩn và đo lường.
Kết nối đồng thời tới một máy in tương thích GLP / GMP và PC.
Bộ nhớ Degital: lưu trữ tối đa 2.000 kết quả đo lường.
Bộ nhớ USB và USB-PC.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (tiếng Nhật, tiếng Anh, Trung Quốc, Hàn Quốc).
Bù trừ nhiệt độ (tự động).
Chức năng tự động giữ kết quả đo.
Chức năng ID, pass word cho phép bảo mật kết quả.

Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu
Khoảng đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Phương pháp đo
Hiệu chuẩn
pH
0.000 – 14.000
0.01 / 0.001
± 0.001
Điện cực Galass
5 điểm
ORP
±1999.9 mV
0.1 mV
±0.1 mV

Nhiệt độ
0.0oC đến 100.0oC
(-30.0oC đến 130.0oC
0.1oC
±0.1oC

Ion
0.00 μg/L – 999 g/L (mol/L)
3 chữ số
±0.5%
Điện cực Ion
5 điểm
Độ dẫn điện
+ Cell constant 100 m-1:
0.000 mS/m – 19.99 S/m
+ Cell constant 10 m-1
:
0.0 μS/m – 1.999 S/m
+ Cell constant 1000 m-1
:
0.00 mS/m – 199.9 S/m
0.05% of full scale
±0.5%
Lưỡng cực 2 AC

Độ mặn
0.00 – 80.00 PPT
(0.000% – 8.000%)
0.01 PPT (0.001%)

Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện

Điện trở
+ Cell constant 100 m-1:
0.00 Ω*m – 199.9 kΩ*m
+ Cell constant 10 m-1
:
0.0 Ω*m – 1.999 MΩ*m
+ Cell constant 1000 m-1
:
0.000 Ω*m – 19.99 kΩ*m
0.05% F.S.
0.5%F.S.

TDS
0.01 mg/L – 1000 g/L
0.01 mg/L



Đầu vào (input): 2 kênh.
Bộ nhớ dữ liệu: 2000 kết quả.
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD màu điện dung Touch Panel.
Ngôn ngữ hiển thị: Nhật / Anh/ Trung Quốc / Hàn Quốc.
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0oC – 45oC.
Nguồn điện: AC adaptor 100240 V 50/60 Hz.
Kích thước (W x D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực để đứng và AC adapter).
Công suất tiêu thụ: 9.8VA.
Trọng lượng máy chính: 700g.

Cung cấp bao gồm
Máy đo nước đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh F-74, dây điện nguồn.
Giá đỡ điện điện cực.
Điện cực pH thủy tinh 3 trong 1 (9615-10D).
Bộ dung dịch chuẩn pH (4/7/10).
Chai dung dịch ngâm điện cực KCL 3.33M.
Điện cực thủy tinh đo độ dẫn điện conductivity (3552-10D).
Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn điện conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS.
Sách hướng dẫn sử dụng.
Phiếu bảo hành 12 tháng.

Chi tiết vui lòng liên hệ
Công ty cổ phần công nghệ Hiển Long
Trần Ngọc Tân Tiến
Phone: 01225 439 203
Email: tranngoctantien@gmail.com
Skype: tantien122

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét