Bể làm lạnh di động dòng 6000
Series: 6000 Series Portable Chillers
Hãng: PolyScience - Mỹ
Bể làm lạnh di động dòng 6000 |
Bể làm lạnh di động dòng 6000 giúp làm lạnh ổn định
và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng loại bỏ nhiệt phổ biến, bao gồm khắc laser,
lò AA, ICP, thiết bị bay hơi quay, hệ thống chân không, mạch phản ứng, khắc
plasma, và làm mát bình ngưng.
Đặc tính
của bể làm lạnh di động dòng 6000:
– Màn hình LED hiển thị lớn,
hiển thị kép nhiệt độ hiện tại, áp suất hay tốc độ dòng chảy đồng thời.
–
Thiết kế nhỏ gọn, di động giúp tiết kiệm không gian
trong phòng thí nghiệm.
–
Công suất làm mát cao nhất ở nhiệt độ môi trường xung
quanh là 35°C.
– Người sử dụng có thể điều
chỉnh hệ thống báo động nhiệt độ,áp suất, lưu lượng dòng chảy.
–
Cho phép cài đặt thêm bộ làm nóng đến +50°C có thể
tăng thêm lên +70°C. Đây là phần mở rộng lý tưởng cho các ứng dụng như laser mà
phải được đưa đến nhiệt độ môi trường xung quanh ở trên trước khi có thể hoạt
động.
–
Thiết lập bộ theo dõi nhiệt độ và công suất truyền
bên ngoài (tùy chọn).
–
Cool Command™, WhisperCool® (Models 3/4 and 1 HP).
– Bể làm lạnh di động dòng
6000 có 3 loại bơm (lựa chọn):
+ Turbine Pump
+ Positive Displacement Pump
+ Magnetic Drive Centrifugal Pump
Thông số kỹ thuật của bể làm lạnh di động dòng 6000:
Khoảng nhiệt độ: –100C
đến +400C (–100C đến +700C).
Độ chính xác: ± 0.10C.
Hiệu chuẩn: 1 điểm
Thể tích bể chứa: 4.2 lít
Kích thước ngoài (LxWxH): 70.2 x
36.8 x 57.5 cm.
1.
Bể làm lạnh di động dòng 6000 với bơm Turbine
Series
|
6200
|
6300
|
6500
|
6700
|
6100
|
|
Compressor
Size (HP)
|
1/4
|
1/3
|
1/2
|
3/4
|
1
|
|
Công suất làm lạnh (W) tại
|
00C
|
300
|
485
|
765
|
975
|
1200
|
+100C
|
500
|
935
|
1140
|
1500
|
1900
|
|
+200C
|
700
|
1280
|
1775
|
2200
|
2650
|
|
Áp
suất tối đa (psi)
|
83
|
|||||
Lưu
lượng tối đa (l/phút)
|
11
|
2.
Bể làm lạnh di động dòng 6000 với bơm Positive Displacement
Series
|
6200
|
6300
|
6500
|
6700
|
6100
|
||
Compressor
Size (HP)
|
1/4
|
1/3
|
1/2
|
3/4
|
1
|
||
Công suất làm lạnh (W) tại
|
00C
|
300
|
485
|
765
|
975
|
1200
|
|
+100C
|
500
|
935
|
1140
|
1500
|
1900
|
||
+200C
|
700
|
1280
|
1775
|
2200
|
2650
|
||
Áp
suất tối đa (psi)
|
83
|
||||||
Lưu
lượng tối đa (l/phút)
|
3.6
|
11
|
|||||
3. Bể làm lạnh
di động dòng 6000 với bơm Magnetic Drive Centrifugal
Series
|
6200
|
6300
|
6500
|
6700
|
6100
|
|
Compressor
Size (HP)
|
1/4
|
1/3
|
1/2
|
3/4
|
1
|
|
Công suất làm lạnh (W) tại
|
00C
|
400
|
600
|
765
|
1075
|
1400
|
+100C
|
600
|
960
|
1140
|
1600
|
2050
|
|
+200C
|
800
|
1180
|
1775
|
2250
|
2750
|
|
Áp
suất tối đa (psi)
|
9.5
|
|||||
Lưu
lượng tối đa (l/phút)
|
14.7
|
Cung cấp bao gồm:
–
Bể làm lạnh di động dòng 6000.
– Phụ kiện kèm theo.
– phiếu bảo hành 12 tháng.
–
Sách hướng dẫn sử dụng.
Chi tiết vui lòng liên hệ
Công ty cổ phần công nghệ Hiển Long
Trần Ngọc Tân Tiến
Phone: 01225 439 203
Email: tranngoctantien@gmail.com
skype: tantien122
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét