Máy đo đa chỉ tiêu nước để bàn 2 kênh
Model: F-74
Hãng: Horiba - Nhật Bản
Máy đo đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh Horiba |
Giới thiệu:
Máy
đo đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh Horiba được dùng để đo nhiều chỉ tiêu trong nước
như: pH, Nhiệt độ, ORP (Tiềm năng khử Oxy hóa), Ion, Độ dẫn điện, Điện trở, Độ mặn, TDS (Tổng
chất rắn hòa tan trong nước). Được dùng nhiều trong các phòng thí nghiệm, trường
học, nuôi trồng thủy sản,….
Tính năng của máy đo đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh F-74:
– Màn hình điều
khiển cảm ứng LAQUA lớn.
– Hiển thị giá trị
đo và chức năng menu một cách dễ hiểu.
– Cho phép chuyển
đổi hiển thị giữa đồ thị thời gian thực hiển thị kỹ thuật số hoặc tương tự kết
quả đo chỉ bằng một cú bấm ngón tay.
– Trên màn hình hiển
thị đầy đủ thông số đồng hồ đo thông qua một sách hướng dẫn sử dụng điện tử với
hình ảnh, màu sắc có thể được gọi ra bất cứ lúc nào, hỗ trợ giải quyết các sự cố
đo lường, hiệu chuẩn.
Chức năng của máy đo đa chỉ tiêu để bàn 2 kênh:
– Dễ dàng chuyển đổi
đơn vị đo và giám định điện cực.
– Gồm hai kênh nên
có thể hiện thị cùng lúc.
– Hỗ trợ đầy đủ
các hướng dẫn nước tinh khiết tiêu chuẩn dược phẩm ở các vùng khác nhau.
– Chế độ kiểm tra
định kỳ: tiêu chuẩn JIS / Pharmacopeias / Degital Simulator.
– Tùy chỉnh các chức
năng tự động giữ cho hiệu chuẩn và đo lường.
– Kết nối đồng thời
tới một máy in tương thích GLP / GMP và PC.
– Bộ nhớ Degital:
lưu trữ tối đa 2.000 kết quả đo lường.
– Bộ nhớ USB và
USB-PC.
– Hỗ trợ đa ngôn
ngữ (tiếng Nhật, tiếng Anh, Trung Quốc, Hàn Quốc).
– Bù trừ nhiệt độ
(tự động).
– Chức năng tự động
giữ kết quả đo.
– Chức năng ID,
pass word cho phép bảo mật kết quả.
Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu
|
Khoảng đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Phương pháp đo
|
Hiệu chuẩn
|
pH
|
0.000 – 14.000
|
0.01 / 0.001
|
± 0.001
|
Điện cực Galass
|
5 điểm
|
ORP
|
±1999.9 mV
|
0.1 mV
|
±0.1 mV
|
||
Nhiệt độ
|
0.0oC đến 100.0oC
(-30.0oC đến 130.0oC)
|
0.1oC
|
±0.1oC
|
||
Ion
|
0.00 μg/L – 999 g/L (mol/L)
|
3 chữ số
|
±0.5%
|
Điện cực Ion
|
5 điểm
|
Độ dẫn điện
|
+
Cell constant 100 m-1:
0.000
mS/m – 19.99 S/m
+ Cell constant 10 m-1:
0.0
μS/m – 1.999 S/m
+ Cell constant 1000 m-1:
0.00
mS/m – 199.9 S/m
|
0.05% of full scale
|
±0.5%
|
Lưỡng cực 2 AC
|
|
Độ mặn
|
0.00 – 80.00 PPT
(0.000% – 8.000%)
|
0.01 PPT (0.001%)
|
Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
|
||
Điện trở
|
+
Cell constant 100 m-1:
0.00
Ω*m – 199.9 kΩ*m
+ Cell constant 10 m-1:
0.0
Ω*m – 1.999 MΩ*m
+ Cell constant 1000 m-1:
0.000
Ω*m – 19.99 kΩ*m
|
0.05% F.S.
|
0.5%F.S.
|
||
TDS
|
0.01 mg/L – 1000 g/L
|
0.01 mg/L
|
– Đầu vào (input):
2 kênh.
– Bộ nhớ dữ liệu:
2000 kết quả.
– Màn hình hiển thị:
Màn hình LCD màu điện dung Touch Panel.
– Ngôn ngữ hiển thị:
Nhật / Anh/ Trung Quốc / Hàn Quốc.
– Nhiệt độ môi trường
xung quanh: 0oC – 45oC.
– Nguồn điện: AC
adaptor 100
– 240
V 50/60 Hz.
– Kích thước (W x
D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực để đứng và AC adapter).
– Công suất tiêu
thụ: 9.8VA.
– Trọng lượng máy
chính: 700g.
Cung cấp bao gồm
– Máy đo nước đa
chỉ tiêu để bàn 2 kênh F-74, dây điện nguồn.
– Giá đỡ điện điện
cực.
– Điện cực pH thủy
tinh 3 trong 1 (9615-10D).
– Bộ dung dịch chuẩn
pH (4/7/10).
– Chai dung dịch
ngâm điện cực KCL 3.33M.
– Điện cực thủy
tinh đo độ dẫn điện conductivity (3552-10D).
– Bộ dung dịch chuẩn
độ dẫn điện conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS.
– Sách hướng dẫn sử
dụng.
– Phiếu bảo hành
12 tháng.
Chi tiết
vui lòng liên hệ
Công
ty cổ phần công nghệ Hiển Long
Trần
Ngọc Tân Tiến
Phone:
01225 439 203
Email:
tranngoctantien@gmail.com
Skype:
tantien122
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét